🌟 형제지간 (兄弟之間)

Danh từ  

1. 형과 남동생 사이.

1. ANH EM VỚI NHAU, QUAN HỆ ANH EM: Quan hệ giữa anh trai và em trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈독한 형제지간.
    A close brotherhood.
  • Google translate 형제지간의 우애.
    Brotherly love.
  • Google translate 형제지간의 정.
    Brotherly affection.
  • Google translate 형제지간의 친목.
    Fraternal fellowship.
  • Google translate 형제지간이 멀어지다.
    The brotherhood alienates.
  • Google translate 나는 결혼한 뒤에도 형제지간의 우애를 다지기 위해 형네 식구와 자주 만난다.
    I often meet with my brother's family to strengthen brother-to-brother friendship even after i get married.
  • Google translate 현재 한 팀에서 뛰고 있는 두 선수는 세 살 차이가 나는 형제지간이다.
    The two players currently playing for one team are brothers and sisters who are three years apart.
  • Google translate 형, 어려울 때마다 신세를 져서 미안해요.
    Brother, i'm sorry i owe you every hard time.
    Google translate 무슨 소리야. 형제지간에 서로 돕고 사는 게 당연하지.
    What are you talking about? it's natural for brothers to help each other.

형제지간: sibling relationship,きょうだいのあいだ【兄弟の間】,relation fraternelle, rapport entre frères,relación entre hermanos,علاقة أخوية,ах дүүгийн хооронд,anh em với nhau, quan hệ anh em,ความสัมพันธ์ระหว่างพี่ชายน้องชาย, ความสนิทสนมระหว่างพี่ชายน้องชาย,hubungan saudara laki-laki,братские узы,兄弟之间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형제지간 (형제지간)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)