🌟 형제지간 (兄弟之間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 형제지간 (
형제지간
)
🌷 ㅎㅈㅈㄱ: Initial sound 형제지간
-
ㅎㅈㅈㄱ (
형제지간
)
: 형과 남동생 사이.
Danh từ
🌏 ANH EM VỚI NHAU, QUAN HỆ ANH EM: Quan hệ giữa anh trai và em trai.
• Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)