🌟 헐리다

Động từ  

1. 집 등의 건축물이나 쌓아 놓은 물건이 무너지다.

1. BỊ PHÁ HỦY, BỊ ĐẬP ĐỔ: Những công trình xây dựng như nhà hay đồ vật chồng chất bị sụp xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물이 헐리다.
    The building is torn down.
  • 돌담이 헐리다.
    The stone wall is torn down.
  • 벽이 헐리다.
    The wall is pulled down.
  • 상가가 헐리다.
    The shopping mall is pulled down.
  • 집이 헐리다.
    The house is torn down.
  • 벽돌집이 군데군데 헐린 채로 버려져 있다.
    Brick houses have been torn down in places.
  • 초가집은 이제 거의 다 헐려서 민속촌에나 가야 볼 수 있다.
    The thatched-roof house is almost all torn down now, so you have to go to the folk village to see it.
  • 우리가 다니던 학교가 헐렸다고?
    The school we used to go to was torn down?
    응, 그 자리에 고층 빌딩이 들어섰더라고.
    Yeah, there's a skyscraper on the spot.

2. 저장해 둔 물건이 꺼내져 쓰이다.

2. BỊ MỞ LẤY, BỊ LÔI RA: Đồ vật lưu trữ được lấy ra dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가마니가 헐리다.
    The crotch is pulled down.
  • 쌀독이 헐리다.
    The rice poison is pulled down.
  • 저금통이 헐리다.
    The piggy bank is pulled down.
  • 적금이 헐리다.
    The savings are down.
  • 창고가 헐리다.
    Warehouse is pulled down.
  • 떡 상자가 헐리기 무섭게 아이들은 떡을 다 먹어 치웠다.
    The children ate up all the rice cakes, as soon as the rice cake box was pulled down.
  • 쌀가마니가 헐린 지 얼마 지나지 않아 쌀이 또 떨어졌다.
    Not long after the rice bag was pulled down, the rice ran out again.
  • 용돈이 부족해서 또 저금통을 헐었어.
    I ran out of pocket money and broke my savings bank again.
    뭐? 그럼 한 달 안에 헐린 저금통이 도대체 몇 개나 되는 거야?
    What? so how many sacks are there in a month?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헐리다 (헐리다) 헐리어 (헐리어헐리여) 헐리니 ()
📚 Từ phái sinh: 헐다: 집 등의 건축물이나 쌓아 놓은 물건을 무너뜨리다., 저장해 둔 물건을 꺼내 쓰다.…

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47)