🌟 헛갈리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헛갈리다 (
헏깔리다
) • 헛갈리어 (헏깔리어
헏깔리여
) 헛갈려 (헏깔려
) • 헛갈리니 (헏깔리니
)
🌷 ㅎㄱㄹㄷ: Initial sound 헛갈리다
-
ㅎㄱㄹㄷ (
한가롭다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn và có vẻ thư thả. -
ㅎㄱㄹㄷ (
헷갈리다
)
: 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.
☆
Động từ
🌏 LẪN LỘN, NHẦM LẪN LUNG TUNG, HỖN LOẠN: Tinh thần choáng váng và trở nên hỗn loạn. -
ㅎㄱㄹㄷ (
향기롭다
)
: 좋은 냄새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 THƠM, THƠM THO: Có mùi dễ chịu. -
ㅎㄱㄹㄷ (
향그럽다
)
: → 향기롭다
Tính từ
🌏 -
ㅎㄱㄹㄷ (
호기롭다
)
: 씩씩하고 큰 기상이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ HÀO KHÍ: Có khí lực mạnh mẽ và lớn lao -
ㅎㄱㄹㄷ (
헛갈리다
)
: 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.
Động từ
🌏 LẪN LỘN, LƠ MƠ: Tinh thần trở nên quay cuồng và hỗn loạn.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13)