🌟 헛갈리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헛갈리다 (
헏깔리다
) • 헛갈리어 (헏깔리어
헏깔리여
) 헛갈려 (헏깔려
) • 헛갈리니 (헏깔리니
)
🌷 ㅎㄱㄹㄷ: Initial sound 헛갈리다
-
ㅎㄱㄹㄷ (
한가롭다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn và có vẻ thư thả. -
ㅎㄱㄹㄷ (
헷갈리다
)
: 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.
☆
Động từ
🌏 LẪN LỘN, NHẦM LẪN LUNG TUNG, HỖN LOẠN: Tinh thần choáng váng và trở nên hỗn loạn. -
ㅎㄱㄹㄷ (
향기롭다
)
: 좋은 냄새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 THƠM, THƠM THO: Có mùi dễ chịu. -
ㅎㄱㄹㄷ (
향그럽다
)
: → 향기롭다
Tính từ
🌏 -
ㅎㄱㄹㄷ (
호기롭다
)
: 씩씩하고 큰 기상이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ HÀO KHÍ: Có khí lực mạnh mẽ và lớn lao -
ㅎㄱㄹㄷ (
헛갈리다
)
: 정신이 어지럽고 혼란스럽게 되다.
Động từ
🌏 LẪN LỘN, LƠ MƠ: Tinh thần trở nên quay cuồng và hỗn loạn.
• Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82)