🌟 시달되다 (示達 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시달되다 (
시ː달되다
) • 시달되다 (시ː달뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 시달(示達): 높은 직위나 기관에서 그보다 낮은 직위나 기관으로 명령이나 문서를 전달함.…
🌷 ㅅㄷㄷㄷ: Initial sound 시달되다
-
ㅅㄷㄷㄷ (
속닥대다
)
: 남이 알아듣지 못하도록 작은 목소리로 자꾸 말하다.
Động từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Liên tục nói bằng giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được. -
ㅅㄷㄷㄷ (
숙달되다
)
: 익숙하게 잘 알고 솜씨 있게 잘하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THUẦN THỤC, ĐƯỢC NHUẦN NHUYỄN: Biết rõ, một cách quen thuộc và trở nên giỏi, khéo léo. -
ㅅㄷㄷㄷ (
설득되다
)
: 잘 설명하거나 타일러서 상대방이 그 말을 따르거나 이해하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THUYẾT PHỤC, ĐƯỢC THUYẾT PHỤC: Khéo giải thích hoặc khuyên bảo nên đối phương nghe theo hoặc hiểu được lời nói đó. -
ㅅㄷㄷㄷ (
소독되다
)
: 병에 걸리는 것을 막기 위해 약품이나 열 등에 균이 죽게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIÊU ĐỘC, ĐƯỢC KHỬ ĐỘC: Vi khuẩn bị chết bởi thuốc hay nhiệt... để ngăn chặn sự mắc bệnh. -
ㅅㄷㄷㄷ (
숙덕대다
)
: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 THÌ THÀO, XÌ XÀO: Cứ lén nói chuyện với giọng thấp để người khác không nghe thấy được. -
ㅅㄷㄷㄷ (
시도되다
)
: 어떤 일이 이루어지도록 계획되거나 행해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỬ, ĐƯỢC THỬ NGHIỆM: Việc nào đó được lên kế hoạch hoặc được thực hiện để thành công. -
ㅅㄷㄷㄷ (
습득되다
)
: 학문이나 기술 등이 익혀져 자기 것이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIẾP THU, ĐƯỢC HỌC HỎI, ĐƯỢC TIẾP NHẬN: Học vấn hay kĩ thuật... được làm quen rồi trở thành cái của mình. -
ㅅㄷㄷㄷ (
시달되다
)
: 높은 직위나 기관에서 보낸 명령이나 문서가 그보다 낮은 직위나 기관으로 전달되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỈ THỊ, ĐƯỢC HƯỚNG DẪN: Mệnh lệnh hay văn bản do chức vụ hay cơ quan cấp cao được truyền đạt tới chức vụ hay cơ quan thấp hơn.
• Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28)