🌟 시달되다 (示達 되다)

Động từ  

1. 높은 직위나 기관에서 보낸 명령이나 문서가 그보다 낮은 직위나 기관으로 전달되다.

1. ĐƯỢC CHỈ THỊ, ĐƯỢC HƯỚNG DẪN: Mệnh lệnh hay văn bản do chức vụ hay cơ quan cấp cao được truyền đạt tới chức vụ hay cơ quan thấp hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시달된 통지.
    Notices received.
  • Google translate 지침이 시달되다.
    Be subjected to guidance.
  • Google translate 단속이 시달되다.
    Be subjected to a crackdown.
  • Google translate 처벌이 시달되다.
    Suffer punishment.
  • Google translate 통보가 시달되다.
    Be subjected to notification.
  • Google translate 새롭게 바뀐 교육부의 학생 인권 조례안이 각 지역 교육청으로 시달되었다.
    The ministry of education's newly changed ordinance on student human rights was plagued by local education offices.
  • Google translate 중앙 선거관리위원회 회의에서 결정된 선거 관리 대책이 열 개의 시, 도 선거관리위원회에 시달됐다.
    Election management measures determined at the central election management committee meeting were addressed to ten municipal and provincial election management committees.
  • Google translate 팀장님, 상부에서 저희 팀에게 시달된 문서입니다.
    Sir, it's a document from our team at the top.
    Google translate 어디 좀 보세.
    Let me see.

시달되다: be ordered,じたつされる・したつされる【示達される】。かたつされる【下達される】,être délivré,darse órdenes, ser notificado, ser comunicado,ينقل أمرًا,зааварлагдах, уламжлагдах,được chỉ thị, được hướng dẫn,ถูกถ่ายทอดคำสั่ง, ได้รับการออกคำสั่ง,disampaikan, dikirimkan, diinstruksikan, diarahkan,получать приказ,被下达,被落实,

2. 국가의 사무를 담당하는 기관에서 국민에게 알릴 내용이 문서로 전달되다.

2. ĐƯỢC BAN HÀNH: Nội dung thông báo được cơ quan phụ trách công việc chung của quốc gia truyền đạt tới người dân dưới dạng văn bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시달된 지침.
    Tired instructions.
  • Google translate 부처에 시달되다.
    Be afflicted with the ministry.
  • Google translate 시도에 시달되다.
    Suffer from attempts.
  • Google translate 주민에게 시달되다.
    Suffer from the inhabitants.
  • Google translate 국민들에게 시달되다.
    Be afflicted by the people.
  • Google translate 지역 관청에서 개정된 의료 보험에 대한 정책이 주민들에게 시달되었다.
    Policies on revised medical insurance at local authorities have been dogged by residents.
  • Google translate 각 군청으로부터 다가올 태풍 피해로 인한 주민 대피 사항이 담긴 문서가 마을 집집으로 시달되었다.
    Documents containing residents' evacuations from the coming typhoon damage from each county office were plagued by village houses.
  • Google translate 승규 아버지, 농가 침수 복구 작업에 대한 공지 시달된 것 봤소?
    Did you see seung-gyu's father was notified of the farm flood recovery work?
    Google translate 예, 이장님.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시달되다 (시ː달되다) 시달되다 (시ː달뒈다)
📚 Từ phái sinh: 시달(示達): 높은 직위나 기관에서 그보다 낮은 직위나 기관으로 명령이나 문서를 전달함.…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121)