🌟 현찰 (現札)

Danh từ  

1. 현금으로 두루 쓰이는 화폐.

1. TIỀN MẶT: Tiền giấy được dùng như là phương tiện thanh toán trực tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지폐 현찰.
    Cash in notes.
  • 현찰을 건네다.
    Hand over cash.
  • 현찰을 받다.
    Get cash.
  • 현찰로 바꾸다.
    Convert into cash.
  • 현찰로 주다.
    Give in cash.
  • 그 가방 안에는 집을 사고도 남을 만큼의 현찰이 들어있었다.
    The bag contained enough cash to buy a house.
  • 그는 그 자리에서 현찰 백만 원을 나에게 건네주었다.
    He handed me a million won in cash on the spot.
  • 도난의 위험과 분실을 피하기 위해 우리는 현찰을 모두 여행자 수표로 바꾸었다.
    In order to avoid the danger of theft and loss, we changed all our cash to traveler's checks.

2. 현재 가지고 있는 돈.

2. TIỀN MẶT: Tiền hiện có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주머니의 현찰.
    Cash in the pocket.
  • 현찰 금액.
    Cash amount.
  • 현찰 총액.
    Total cash.
  • 현찰이 없다.
    No cash.
  • 현찰을 어림하다.
    Estimate cash.
  • 지갑을 잃어버리는 바람에 현찰이 하나도 없었다.
    I lost my wallet and had no cash.
  • 주머니 속에 현찰이 만 원밖에 없었다.
    There was only 10,000 won in cash in my pocket.
  • 돈 좀 빌려주면 안 될까?
    Can you lend me some money?
    내가 지금 현찰이 없어서.
    I don't have cash right now.
Từ đồng nghĩa 현금(現金): 어음, 수표, 채권 등이 아닌 정부나 금융과 통화 정책의 주체가 되는 은행…

3. 물건을 사고팔 때, 그 자리에서 즉시 치르는 물건값.

3. TIỀN MẶT: Tiền hàng trả ngay tại chỗ khi mua bán món đồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현찰 거래.
    Cash transactions.
  • 현찰을 내다.
    Pay cash.
  • 현찰을 받다.
    Get cash.
  • 현찰을 주다.
    Give cash.
  • 현찰로 거래하다.
    Deal in cash.
  • 시장 곳곳에서는 현찰 거래가 이루어지고 있었다.
    Cash transactions were taking place all over the market.
  • 오늘은 외상도 없이 현찰을 받은 덕분에 꽤 많은 매상을 올릴 수 있었다.
    I was able to post quite a lot of sales today thanks to cash without a trauma.
  • 장사 시작부터 현찰을 내지 않고 도망가는 손님 때문에 주인은 기분이 좋지 않았다.
    The owner was in a bad mood because of a customer running away without paying cash from the start of the business.
Từ đồng nghĩa 맞돈: 물건을 사고팔 때 그 자리에서 바로 치르는 값.
Từ đồng nghĩa 현금(現金): 어음, 수표, 채권 등이 아닌 정부나 금융과 통화 정책의 주체가 되는 은행…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현찰 (현ː찰)

🗣️ 현찰 (現札) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149)