🌟 회복되다 (回復/恢復 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회복되다 (
회복뙤다
) • 회복되다 (훼복뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 회복(回復/恢復): 아프거나 약해졌던 몸을 다시 예전의 상태로 돌이킴., 잃었던 것을 되…
🗣️ 회복되다 (回復/恢復 되다) @ Giải nghĩa
- 놓다 : 병에서 벗어나 몸이 회복되다.
🗣️ 회복되다 (回復/恢復 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 금방 회복되다. [금방 (今方)]
- 실어증이 회복되다. [실어증 (失語症)]
- 조속히 회복되다. [조속히 (早速히)]
- 순조로이 회복되다. [순조로이 (順調로이)]
- 매끄럽게 회복되다. [매끄럽다]
- 무난히 회복되다. [무난히 (無難히)]
- 기억 상실증에서 회복되다. [기억 상실증 (記憶喪失症)]
🌷 ㅎㅂㄷㄷ: Initial sound 회복되다
-
ㅎㅂㄷㄷ (
합방되다
)
: 둘 이상의 나라가 하나로 합쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỢP NHẤT, ĐƯỢC SÁT NHẬP: Hai nước trở lên được gộp lại thành một. -
ㅎㅂㄷㄷ (
회부되다
)
: 어떤 문제나 서류, 사건 등이 관계 기관이나 회의, 재판 등에 돌려보내지거나 넘어가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN, ĐƯỢC GIAO: Tài liệu, vụ việc hay vấn đề nào đó được gửi hoặc được đưa tới tòa án, hội nghị hoặc cơ quan có liên quan. -
ㅎㅂㄷㄷ (
합병되다
)
: 둘 이상의 기구나 단체, 나라 등이 하나로 합쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SÁT NHẬP, ĐƯỢC HỢP NHẤT: Hai cơ quan, tổ chức hay quốc gia...trở lên được hợp lại thành một. -
ㅎㅂㄷㄷ (
혼방되다
)
: 두 종류 이상의 섬유가 섞여서 짜이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHA SỢI: Hai loại sợi trở lên được dệt lẫn cùng nhau. -
ㅎㅂㄷㄷ (
훈방되다
)
: 일상생활에서 가벼운 죄를 지은 사람이 훈계를 받고 풀려나다.
Động từ
🌏 BỊ CẢNH CÁO: Người gây ra tội nhẹ trong cuộc sống thường ngày được nhắc nhở rồi được thả ra. -
ㅎㅂㄷㄷ (
흥분되다
)
: 어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오르게 되다.
Động từ
🌏 BỊ HƯNG PHẤN, THẤY KÍCH ĐỘNG: Tiếp nhận sự kích thích nào đó và tình cảm trở nên dâng lên mạnh mẽ. -
ㅎㅂㄷㄷ (
해빙되다
)
: 얼음이 녹게 되다.
Động từ
🌏 BĂNG TAN: Băng đá được tan ra. -
ㅎㅂㄷㄷ (
허비되다
)
: 아무 보람이나 이득이 없이 쓰이다.
Động từ
🌏 BỊ LÃNG PHÍ, BỊ HOANG PHÍ: Bị sử dụng không có lợi ích hay ý nghĩa gì cả. -
ㅎㅂㄷㄷ (
해방되다
)
: 자유를 억압하는 것으로부터 벗어나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI PHÓNG: Thoát khỏi sự áp bức và trở nên tự do. -
ㅎㅂㄷㄷ (
확보되다
)
: 확실히 갖춰져 있다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẢM BẢO, ĐƯỢC BẢO ĐẢM: Được sở hữu một cách chắc chắn. -
ㅎㅂㄷㄷ (
회복되다
)
: 아프거나 약해졌던 몸이 다시 예전의 상태로 돌아오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHỤC HỒI, ĐƯỢC HỒI PHỤC: Cơ thể đang bị ốm hay yếu đi được trở về lại trạng thái trước kia.
• Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98)