🌟 회복되다 (回復/恢復 되다)

Động từ  

1. 아프거나 약해졌던 몸이 다시 예전의 상태로 돌아오다.

1. ĐƯỢC PHỤC HỒI, ĐƯỢC HỒI PHỤC: Cơ thể đang bị ốm hay yếu đi được trở về lại trạng thái trước kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강이 회복되다.
    Recover one's health.
  • Google translate 기능이 회복되다.
    Function restored.
  • Google translate 몸이 회복되다.
    Recover one's health.
  • Google translate 부상이 회복되다.
    Recover from injury.
  • Google translate 완전히 회복되다.
    Fully recovered.
  • Google translate 나는 수술 후에 폐의 기능이 완전히 회복되었다.
    I fully recovered my lung function after the operation.
  • Google translate 그는 부상이 아직 다 회복되지 않아 경기에 나가지 못했다.
    He hasn't been able to play because his injury hasn't recovered yet.
  • Google translate 건강이 회복되는 데 얼마나 걸릴까요?
    How long will it take to get well?
    Google translate 큰 수술이었던 만큼 건강을 다시 되찾으려면 시간이 꽤 걸릴 겁니다.
    As big as it was, it'll take a while to get your health back.

회복되다: be recovered; be revitalized; get better,かいふくされる【回復される】。かいふくされる【快復される】,se rétablir, récupérer, guérir,recuperarse,ينتعش,сэргэх, уг хэвэндээ орох,được phục hồi, được hồi phục,ทำให้ฟื้นคืน, ทำให้กลับสู่สภาพเดิม,pulih, sembuh,выздоравливать,恢复,

2. 잃었던 것이 되찾아지거나 나빠졌던 것이 원래의 상태로 돌아오다.

2. ĐƯỢC PHỤC HỒI, ĐƯỢC HỒI PHỤC: Cái đã mất được tìm thấy lại hoặc cái bị kém đi được trở về trạng thái ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기가 회복되다.
    Business picks up.
  • Google translate 경제가 회복되다.
    The economy picks up.
  • Google translate 관계가 회복되다.
    Relations are restored.
  • Google translate 명예가 회복되다.
    Honor restored.
  • Google translate 신뢰가 회복되다.
    Confidence restored.
  • Google translate 자존심이 회복되다.
    Restore self-esteem.
  • Google translate 우리 부부는 서로를 이해하려고 노력하면서 다시 관계가 회복되었다.
    Our relationship recovered again as we tried to understand each other.
  • Google translate 전문가는 경기가 완전히 좋아진 것은 아니지만 어느 정도 회복된 것 같다고 말했다.
    Experts said that the economy has not fully improved, but it seems to have recovered to some extent.
  • Google translate 정치권에 대한 국민들의 신뢰가 완전히 회복되었다고 보시나요?
    Do you think people's trust in politics has been completely restored?
    Google translate 잃어버린 신뢰를 되찾으려면 아직 멀었지요.
    We still have a long way to go before we regain our lost trust.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회복되다 (회복뙤다) 회복되다 (훼복뛔다)
📚 Từ phái sinh: 회복(回復/恢復): 아프거나 약해졌던 몸을 다시 예전의 상태로 돌이킴., 잃었던 것을 되…


🗣️ 회복되다 (回復/恢復 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 회복되다 (回復/恢復 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155)