🌟 회복세 (回復勢)

  Danh từ  

1. 건강 등이 조금씩 나아져 가는 상태.

1. CHIỀU HƯỚNG BÌNH PHỤC, XU THẾ PHỤC HỒI, DẤU HIỆU PHỤC HỒI: Trạng thái của tình trạng bệnh tật hay tình trạng của hoạt động kinh tế.... tốt dần lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빠른 회복세.
    Fast recovery.
  • 현저한 회복세.
    Significant recovery.
  • 회복세가 계속되다.
    The recovery continues.
  • 회복세를 보이다.
    Show signs of recovery.
  • 회복세에 있다.
    He's on the mend.
  • 아이가 빠른 회복세를 보이고 있어 조만간 퇴원도 가능해 보였다.
    With the child making a rapid recovery, it seemed possible to be discharged soon.
  • 이번에 개발된 신약을 투여한 환자들이 현저한 회복세를 보였다.
    Patients who administered the newly developed new drug showed marked recovery.
  • 수술한 데는 좀 어때요? 많이 아프죠?
    How's the surgery going? it hurts a lot, right?
    회복세에 있어요. 걱정해 주셔서 고맙습니다.
    He's on the mend. thanks for all the worries.

2. 경제 활동의 상태가 조금씩 나아져 가는 상태.

2. XU THẾ PHỤC HỒI, DẤU HIỆU PHỤC HỒI: Tình trạng của hoạt động kinh tế tiến triển từng bước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기 회복세.
    Business recovery.
  • 회복세가 뚜렷하다.
    The recovery is clear.
  • 회복세가 지속되다.
    The recovery continues.
  • 회복세를 보이다.
    Show signs of recovery.
  • 회복세로 돌아서다.
    Turn to recovery.
  • 몇 년간 수출이 부진했으나 각 기업이 노력한 끝에 수출이 회복세로 돌아섰다.
    Exports have been sluggish for several years, but after each company's efforts, exports have returned to recovery.
  • 경기 회복세가 가속화하고 있어 올해 경제 성장률은 최근 사 년 중 가장 높았다.
    The economic growth rate for this year was the highest in recent four years, as the economic recovery is accelerating.
  • 올해 우리 회사 실적이 꽤 괜찮다면서요?
    I heard our company's performance is pretty good this year.
    네, 올해 자동차가 삼십만 대 이상 팔리면서 판매 회복세가 뚜렷해졌어요.
    Yes, more than 300,000 cars have been sold this year, making the sales recovery more pronounced.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회복세 (회복쎄) 회복세 (훼복쎄)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 회복세 (回復勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)