🌟 헛구역질 (헛 嘔逆 질)

Danh từ  

1. 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하는 일.

1. SỰ NÔN KHAN: Việc nôn mà không nhổ cái có ở trong bụng ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헛구역질이 나다.
    I feel nauseous.
  • 헛구역질이 일어나다.
    Disgusting.
  • 헛구역질을 계속하다.
    Continue the nausea.
  • 헛구역질을 일으키다.
    Cause nausea in vainly.
  • 헛구역질을 하다.
    Disgusting.
  • 어제의 과음 탓에 자꾸 헛구역질이 났다.
    Yesterday's heavy drinking kept me nauseous.
  • 속이 안 좋은 그는 음식 냄새만 맡아도 헛구역질을 해 댔다.
    The sick man was nauseating just by the smell of food.
  • 민준아, 체했니?
    Minjun, are you upset?
    아니. 멀미 때문에 헛구역질이 나서 그래.
    No. it's because i feel nauseous because of motion sickness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛구역질 (헏꾸역찔)
📚 Từ phái sinh: 헛구역질하다(헛嘔逆질하다): 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28)