🌟 헛구역질 (헛 嘔逆 질)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헛구역질 (
헏꾸역찔
)
📚 Từ phái sinh: • 헛구역질하다(헛嘔逆질하다): 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하…
🌷 ㅎㄱㅇㅈ: Initial sound 헛구역질
-
ㅎㄱㅇㅈ (
헛구역질
)
: 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NÔN KHAN: Việc nôn mà không nhổ cái có ở trong bụng ra ngoài.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)