🌟 활동적 (活動的)

☆☆   Danh từ  

1. 몸을 움직여 행동하는 것.

1. TÍNH HOẠT ĐỘNG, TÍNH VẬN ĐỘNG: Sự vận động cơ thể và hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활동적인 복장.
    Active attire.
  • 활동적인 사람.
    Active person.
  • 활동적인 성격.
    Active personality.
  • 활동적인 스포츠.
    Active sports.
  • 활동적으로 변하다.
    Become active.
  • 활동적으로 움직이다.
    To move actively.
  • 조용하고 내성적이던 승규는 운동을 하면서 활동적으로 변했다.
    Quiet and reserved seung-gyu turned active while exercising.
  • 몸을 움직여서 하는 활동적인 놀이는 아동의 신체 발달에 도움을 준다.
    Active play by moving the body helps a child's physical development.
  • 아들이랑 딸 중에서 누구를 키우기가 더 힘들어요?
    Which is harder to raise, son or daughter?
    둘 다 힘들지만 아들이 워낙 활동적이라서 같이 놀기가 힘에 부쳐요.
    Both are hard, but my son is so active that it's hard to play with him.

2. 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘쓰는 것.

2. TÍNH CHẤT HOẠT ĐỘNG: Cái dùng sức để thu kết quả tốt trong việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활동적인 비평가.
    Active critic.
  • 활동적인 생애.
    Active life.
  • 활동적인 인물.
    Active character.
  • 활동적인 태도.
    Active attitude.
  • 활동적으로 일하다.
    Work actively.
  • 김 박사는 은퇴 이후에도 매우 활동적으로 비평 활동을 하고 있다.
    Dr. kim has been very active in critical activities even after his retirement.
  • 평생 노동자를 위해 활동적인 삶을 살아온 김 변호사는 많은 이들의 존경을 받았다.
    Kim, who has lived an active life for workers all his life, was respected by many.
  • 저는 성공을 위해 주말에도 쉬지 않고 일합니다.
    I work weekends to be successful.
    활동적인 자세로 일하는 것이 언젠가 결실을 맺을 거예요.
    Working in an active posture will pay off someday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활동적 (활똥적)
📚 Từ phái sinh: 활동(活動): 몸을 움직여 행동함., 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘씀.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Mua sắm (99) Du lịch (98)