🌟 활보하다 (闊步 하다)

Động từ  

1. 큰 걸음으로 힘차고 당당하게 걷다.

1. SẢI BƯỚC: Bước đi đường hoàng mạnh mẽ với những bước dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거리를 활보하다.
    Stride down the street.
  • 운동장을 활보하다.
    Stride down the playground.
  • 학교를 활보하다.
    Stride through a school.
  • 자유롭게 활보하다.
    Stride freely.
  • 유민이는 봄기운을 느끼며 캠퍼스를 마음껏 활보하였다.
    Yu-min strode the campus to his heart's content, feeling springy.
  • 나는 교도소에서 출소한 이후 자유롭게 거리를 활보하면서 자유를 만끽하였다.
    After i was released from prison, i freely strutted the streets and enjoyed freedom.
  • 수배되어 있는 동안 어떤 점이 가장 힘드셨어요?
    What was the hardest part while you were wanted?
    거리를 맘대로 활보할 수 없다는 점이 힘들었지요.
    It was hard not to walk freely in the streets.

2. 힘차고 당당하게 행동하거나 제멋대로 마구 행동하다.

2. TUNG HOÀNH: Hành động tùy tiện, bừa bãi hoặc hành động một cách đường hoàng và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당당히 활보하다.
    Strut proudly.
  • 제멋대로 활보하다.
    Strutting freely.
  • 불량배들이 거리를 활보하면서 온갖 범죄를 저지르고 있었다.
    Bullies were striding through the streets, committing all sorts of crimes.
  • 우리 기업이 세계적인 기업으로 우뚝 서서 세계에서 활보할 날도 머지 않았다.
    It's not long before our company stands tall as a global company and strays around the world.
  • 어떻게 강도를 잡을 생각을 다 하시게 되었나요?
    How did you come up with the idea of catching the robber?
    강도들이 활보하는 것을 보고 있을 수가 없었습니다.
    I couldn't watch the robbers walk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활보하다 (활보하다)
📚 Từ phái sinh: 활보(闊步): 큰 걸음으로 힘차고 당당하게 걸음. 또는 그런 걸음., 힘차고 당당하게 행…

🗣️ 활보하다 (闊步 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52)