🌟
활보하다
(闊步 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
활보하다
(활보하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
활보하다
(闊步 하다)
@ Ví dụ cụ thể
-
거리를 활보하다.
-
번화가를 활보하다.
-
대로를 활보하다.
🌷
활보하다
-
: 생기가 있고 힘차다.
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh.
-
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt.
-
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.