🌟 활보하다 (闊步 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활보하다 (
활보하다
)
📚 Từ phái sinh: • 활보(闊步): 큰 걸음으로 힘차고 당당하게 걸음. 또는 그런 걸음., 힘차고 당당하게 행…
🗣️ 활보하다 (闊步 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 거리를 활보하다. [거리]
- 번화가를 활보하다. [번화가 (繁華街)]
- 대로를 활보하다. [대로 (大路)]
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 활보하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208)