🌟 활약 (活躍)

  Danh từ  

1. 활발히 활동함.

1. SỰ HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC, SỰ HOẠT ĐỘNG SÔI ĐỘNG: Việc hoạt động một cách sôi nổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈부신 활약.
    A brilliant performance.
  • 활약이 뛰어나다.
    Be outstanding in one's work.
  • 활약을 겨루다.
    Compete in performance.
  • 활약을 벌이다.
    Play an active part.
  • 활약을 보이다.
    Show activity.
  • 활약을 펼치다.
    Put on an active part.
  • 김 감독은 해외 유명 영화제에서 수상을 하는 등 뛰어난 활약을 보이고 있다.
    Director kim has been performing well, including winning awards at prestigious overseas film festivals.
  • 우리 야구 팀은 투수의 눈부신 활약으로 값진 승리를 거두었다.
    Our baseball team won a valuable victory with the brilliant performance of the pitcher.
  • 자네의 업무 성과가 좋아서 이번에 특진을 시키기로 결정했네.
    I've decided to give you a special promotion because of your good work performance.
    감사합니다. 더 좋은 활약을 보여 드려야 하는데 송구스럽네요.
    Thank you. i'm sorry to have to show you a better performance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활약 (화략) 활약이 (화랴기) 활약도 (화략또) 활약만 (화량만)
📚 Từ phái sinh: 활약하다(活躍하다): 활발히 활동하다.

🗣️ 활약 (活躍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105)