🌟 현미경 (顯微鏡)

Danh từ  

1. 눈으로는 볼 수 없을 만큼 작은 물체나 물질을 크게 볼 수 있게 만든 기구.

1. KÍNH HIỂN VI: Dụng cụ được tạo ra để phóng to và nhìn rõ hơn các vật chất hoặc vật thể nhỏ mà không thể nhìn bằng mắt thường được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고가의 현미경.
    Expensive microscope.
  • 현미경의 배율.
    The magnification of the microscope.
  • 현미경의 초점.
    The focus of the microscope.
  • 현미경을 들여다보다.
    Look into a microscope.
  • 현미경을 만들다.
    Make a microscope.
  • 현미경을 이용하다.
    Use a microscope.
  • 현미경으로 관찰하다.
    Observe under a microscope.
  • 현미경으로 보다.
    Look under a microscope.
  • 생물학자가 현미경으로 세포 조직을 관찰하고 있다.
    The biologist is observing cellular tissue under a microscope.
  • 이 특수 현미경은 물체 크기를 무려 이만 배나 확대할 수 있다.
    This special microscope can magnify the size of an object by as much as 20,000 times.
  • 우와! 이 작은 물체가 정말 크게 보여.
    Wow! this little object looks really big.
    그렇지? 현미경이 없었으면 이걸 도저히 관찰할 수 없었을 거야.
    Right? i wouldn't have been able to observe this without a microscope.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현미경 (현ː미경)
📚 Từ phái sinh: 현미경적: 현미경을 통하여서 보아야만 할 만큼 아주 작은. 또는 그런 것.


🗣️ 현미경 (顯微鏡) @ Giải nghĩa

🗣️ 현미경 (顯微鏡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57)