🌟 훈육하다 (薰育 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈육하다 (
후ː뉴카다
)
📚 Từ phái sinh: • 훈육(訓育): 성품이나 도덕 등을 가르쳐 기름.
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 훈육하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8)