🌟 확약 (確約)

Danh từ  

1. 확실하게 약속함. 또는 그런 약속.

1. SỰ HỨA CHẮC, LỜI HỨA CHẮC CHẮN: Việc hứa hẹn một cách chắc chắn. Hoặc lời hứa như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 확약 사항.
    A commitment.
  • 확약 조건.
    Confirmed conditions.
  • 확약을 받다.
    Receive a commitment.
  • 확약을 얻다.
    Obtain a commitment.
  • 확약을 하다.
    Make a commitment.
  • 나는 남편을 끈질기게 설득하여 반드시 금연을 하겠다는 확약을 받았다.
    I was assailed by my husband's persistent persuasion to quit smoking.
  • 투자자들은 원금을 갚겠다는 사장의 확약을 받고 채무 기간을 연장해 주었다.
    Investors extended the debt period with the president's commitment to repay the principal.
  • 지금 비행 일정을 바꾸는 것이 가능한가요?
    Is it possible to change the flight schedule now?
    이미 항공권이 확약 상태로 되어 있어서 날짜를 변경하실 수 없습니다.
    You cannot change the date because your ticket is already booked.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확약 (화갹) 확약이 (화갸기) 확약도 (화갹또) 확약만 (화걍만)
📚 Từ phái sinh: 확약하다(確約하다): 확실하게 약속하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52)