🌟 흡사히 (恰似 히)

Phó từ  

1. 거의 같을 정도로 비슷하게.

1. MỘT CÁCH GẦN NHƯ, MỘT CÁCH GIỐNG NHƯ: Tương tự tới mức gần như giống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흡사히 닮다.
    Bear a striking resemblance.
  • 흡사히 행동하다.
    Behave in a similar manner.
  • 흡사히 흉내 내다.
    Similar mimicry.
  • 먹구름이 해를 가려서 흡사히 한밤중처럼 깜깜했다.
    Dark clouds obscured the sun and it was almost as dark as midnight.
  • 그 화가는 짧은 시간에 풍경을 흡사히 그려 내곤 했다.
    The artist used to paint the scenery as close as possible in a short time.
  • 승규는 동물의 울음 소리를 흡사히 흉내 내는 재주가 있다.
    Seung-gyu has a knack for mimicking the sounds of animals.
  • 자네는 부친을 매우 흡사히 닮았군그래.
    You look very much like your father.
    네. 그런 말씀들을 많이 듣습니다.
    Yes. i hear that a lot.
Từ đồng nghĩa 흡사(恰似): 거의 같을 정도로 비슷한 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡사히 (흡싸히)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Tôn giáo (43)