🌟 후유증 (後遺症)

  Danh từ  

1. 어떤 병을 앓고 난 뒤에도 남아 있는 증상.

1. DI CHỨNG: Triệu chứng còn lại ngay cả đã khỏi sau khi mắc bệnh nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후유증이 나타나다.
    Signs of aftereffects.
  • 후유증이 없다.
    No aftereffects.
  • 후유증을 앓다.
    Suffer from aftereffects.
  • 후유증을 호소하다.
    Complain for aftereffects.
  • 후유증에 시달리다.
    Suffer from aftereffects.
  • 나는 교통사고 후유증으로 불구가 되었다.
    I was crippled due to the aftereffects of a traffic accident.
  • 나는 수술 후에도 온몸에 열이 오르는 등 엄청난 후유증에 시달렸다.
    I suffered from tremendous aftereffects, including fever all over my body even after the operation.
  • 병이 다 나으면 증상이 모두 사라지나요?
    Does it all go away when it's cured?
    약간의 후유증이 있을 수도 있습니다.
    There may be some aftereffects.

2. 어떤 일을 치르고 난 뒤에 생긴 부작용.

2. HẬU QUẢ ĐỂ LẠI: Tác dụng phụ xuất hiện sau khi gây ra việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후유증이 없다.
    No aftereffects.
  • 후유증이 크다.
    The aftereffects are great.
  • 후유증을 극복하다.
    Overcome aftereffects.
  • 후유증을 앓다.
    Suffer from aftereffects.
  • 후유증에 시달리다.
    Suffer from aftereffects.
  • 이번 사태가 사회적으로 큰 파장을 몰고 온 만큼 그 후유증도 클 것으로 보인다.
    The aftermath is also likely to be great, as this has brought about a huge social impact.
  • 그는 후유증 없이 이 사태를 수습하기 위해서는 합리적인 해결 방안을 모색해야 한다고 말했다.
    He said that in order to deal with the situation without aftereffects, a reasonable solution must be sought.
  • 기업들의 무분별한 개발에 대해 어떻게 생각하십니까?
    What do you think about the reckless development of companies?
    개발에 따른 부작용과 후유증에 대해서는 기업들이 아무 고려를 하지 않는 것 같습니다.
    It seems that companies are not considering the side effects and aftereffects of development.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후유증 (후ː유쯩)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 후유증 (後遺症) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110)