🌟 이슬람교 (Islam 敎)

  Danh từ  

1. 7세기 초 아라비아의 예언자 마호메트가 창시하였으며, 유일신 알라를 모시고 코란을 경전으로 하는, 세계 3대 종교의 하나.

1. HỒI GIÁO, ĐẠO HỒI: Một trong ba tôn giáo lớn trên thế giới do nhà tiên tri Mohammed của A-rập sáng lập vào đầu thế kỷ thứ 7, tôn thờ vị thần duy nhất là thánh Allah và lấy kinh Coran làm giáo lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이슬람교의 교리.
    Islamic doctrine.
  • 이슬람교의 기원.
    The origin of islam.
  • 이슬람교의 창시자.
    The founder of islam.
  • 이슬람교가 퍼지다.
    Islam spreads.
  • 이슬람교를 믿다.
    Believing in islam.
  • 이슬람교를 전파하다.
    Propagate islam.
  • 승규는 이슬람교에 대해서 알고 싶어서 코란을 공부하고 있다.
    Seung-gyu is studying the quran because he wants to know about islam.
  • 친구는 독실한 이슬람교 신자여서 돼지고기는 절대 먹지 않는다.
    Friend is a devout muslim and never eats pork.
  • 이슬람교가 폭력적인 종교라는 것이 사실입니까?
    Is it true that islam is a violent religion?
    그건 오해예요. 일부의 아주 과격한 신도들이 테러를 벌이는 것뿐입니다.
    That's a misunderstanding. it's just that some very radical believers are terrorizing.
Từ đồng nghĩa 회교(回敎): 7세기 초 아라비아의 예언자 마호메트가 창시하였으며, 유일신 알라를 모시고…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이슬람교 ()
📚 thể loại: Loại hình tôn giáo   Tôn giáo  
📚 Variant: 이슬램교 Islam교

🗣️ 이슬람교 (Islam 敎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Luật (42)