🌟
이슬람교
(Islam 敎)
1.
7세기 초 아라비아의 예언자 마호메트가 창시하였으며, 유일신 알라를 모시고 코란을 경전으로 하는, 세계 3대 종교의 하나.
1.
HỒI GIÁO , ĐẠO HỒI :
Một trong ba tôn giáo lớn trên thế giới do nhà tiên tri Mohammed của A-rập sáng lập vào đầu thế kỷ thứ 7, tôn thờ vị thần duy nhất là thánh Allah và lấy kinh Coran làm giáo lý.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
이슬람교 의 교리.
Islamic doctrine.
이슬람교 의 기원.
The origin of islam.
이슬람교 의 창시자.
The founder of islam.
이슬람교 가 퍼지다.
Islam spreads.
이슬람교 를 믿다.
Believing in islam.
이슬람교 를 전파하다.
Propagate islam.
승규는 이슬람교 에 대해서 알고 싶어서 코란을 공부하고 있다.
Seung-gyu is studying the quran because he wants to know about islam.
친구는 독실한 이슬람교 신자여서 돼지고기는 절대 먹지 않는다.
Friend is a devout muslim and never eats pork.
♔
이슬람교 가 폭력적인 종교라는 것이 사실입니까?
Is it true that islam is a violent religion?
♕
그건 오해예요. 일부의 아주 과격한 신도들이 테러를 벌이는 것뿐입니다.
That's a misunderstanding. it's just that some very radical believers are terrorizing.
Từ đồng nghĩa
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
이슬람교
(
)
📚
thể loại:
📚
Variant:
•
이슬램교
•
Islam교
🗣️
이슬람교
(Islam 敎)
@ Ví dụ cụ thể
이슬람교 신자들은 알라를 숭배한다.
이슬람교 에서는 알라를 유일한 신으로 모신다.
많은 이슬람교 국가에서 이슬람교 를 버리는 배교는 범죄로 간주된다.
이슬람교 문화권.
이슬람교 사원.
저 언덕 위의 이국적인 건물은 이슬람교 의 사원이다.
🌷
이슬람교
: 7세기 초 아라비아의 예언자 마호메트가 창시하였으며, 유일신 알라를 모시고 코란을 경전으로 하는, 세계 3대 종교의 하나.
🌏 HỒI GIÁO, ĐẠO HỒI : Một trong ba tôn giáo lớn trên thế giới do nhà tiên tri Mohammed của A-rập sáng lập vào đầu thế kỷ thứ 7, tôn thờ vị thần duy nhất là thánh Allah và lấy kinh Coran làm giáo lý.