🌟 홍합 (紅蛤)

Danh từ  

1. 껍질의 겉은 검고 안쪽은 진주색이며 살은 붉은빛을 띠는 조개.

1. CON TRAI: Loại sò có mặt ngoài vỏ màu đen, mặt trong vỏ màu xám ngọc trai, phần thịt có sắc màu đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 홍합 국물.
    Mussel soup.
  • 홍합 껍데기.
    Mussel shells.
  • 홍합을 먹다.
    Eat mussels.
  • 홍합을 바르다.
    Apply mussel.
  • 홍합을 찌다.
    Steam mussels.
  • 아버지는 홍합을 발라 아이에게 주었다.
    The father spread mussels and gave them to the child.
  • 우리는 깨끗이 씻은 홍합을 끓는 물에 데쳐서 먹었다.
    We blanched the washed mussels in boiling water and ate them.
  • 무엇으로 주문하시겠습니까?
    What would you like to order?
    따뜻한 홍합 국물하고 김치전 하나 주세요.
    I'd like a warm mussel soup and a kimchi pancake, please.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홍합 (홍합) 홍합이 (홍하비) 홍합도 (홍합또) 홍합만 (홍함만)

🗣️ 홍합 (紅蛤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119)