🌟 홍합 (紅蛤)

Danh từ  

1. 껍질의 겉은 검고 안쪽은 진주색이며 살은 붉은빛을 띠는 조개.

1. CON TRAI: Loại sò có mặt ngoài vỏ màu đen, mặt trong vỏ màu xám ngọc trai, phần thịt có sắc màu đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홍합 국물.
    Mussel soup.
  • Google translate 홍합 껍데기.
    Mussel shells.
  • Google translate 홍합을 먹다.
    Eat mussels.
  • Google translate 홍합을 바르다.
    Apply mussel.
  • Google translate 홍합을 찌다.
    Steam mussels.
  • Google translate 아버지는 홍합을 발라 아이에게 주었다.
    The father spread mussels and gave them to the child.
  • Google translate 우리는 깨끗이 씻은 홍합을 끓는 물에 데쳐서 먹었다.
    We blanched the washed mussels in boiling water and ate them.
  • Google translate 무엇으로 주문하시겠습니까?
    What would you like to order?
    Google translate 따뜻한 홍합 국물하고 김치전 하나 주세요.
    I'd like a warm mussel soup and a kimchi pancake, please.

홍합: mussel,ムールがい【ムール貝】。むらさきいがい【紫貽貝】,moule,mejillón,بلح البحر,далайн хясаа,con trai,หอยแมลงภู่,remis, kepah, kerang laut,мидия; морская мидия,海虹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홍합 (홍합) 홍합이 (홍하비) 홍합도 (홍합또) 홍합만 (홍함만)

🗣️ 홍합 (紅蛤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47)