🌟 현실성 (現實性)

  Danh từ  

1. 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는 성질.

1. TÍNH HIỆN THỰC: Tính chất có hoặc có thể tạo nên trong thực tế hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대안의 현실성.
    Reality of alternatives.
  • 현실성이 배제되다.
    Be excluded from reality.
  • 현실성이 없다.
    Not realistic.
  • 현실성이 있다.
    Realistic.
  • 현실성이 짙다.
    Very realistic.
  • 현실성을 갖다.
    Be realistic.
  • 현실성을 띠다.
    Be realistic.
  • 실현 불가능한 이야기만 하지 말고 현실성이 있는 대책을 꺼내 보십시오.
    Don't just talk about the impossibility, come up with realistic measures that are realistic.
  • 실화를 바탕으로 한 이 영화는 현실성을 잘 살렸다는 평을 받았다.
    Based on a true story, the film was praised for its realism.
  • 네 주장은 현실성이 없어.
    Your argument is not realistic.
    그래요? 현실에서 이루어지기 어려운 주장인가요?
    Really? is it an argument that is hard to make in real life?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현실성 (현ː실썽)

🗣️ 현실성 (現實性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155)