🌟 현실성 (現實性)

  Danh từ  

1. 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는 성질.

1. TÍNH HIỆN THỰC: Tính chất có hoặc có thể tạo nên trong thực tế hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대안의 현실성.
    Reality of alternatives.
  • Google translate 현실성이 배제되다.
    Be excluded from reality.
  • Google translate 현실성이 없다.
    Not realistic.
  • Google translate 현실성이 있다.
    Realistic.
  • Google translate 현실성이 짙다.
    Very realistic.
  • Google translate 현실성을 갖다.
    Be realistic.
  • Google translate 현실성을 띠다.
    Be realistic.
  • Google translate 실현 불가능한 이야기만 하지 말고 현실성이 있는 대책을 꺼내 보십시오.
    Don't just talk about the impossibility, come up with realistic measures that are realistic.
  • Google translate 실화를 바탕으로 한 이 영화는 현실성을 잘 살렸다는 평을 받았다.
    Based on a true story, the film was praised for its realism.
  • Google translate 네 주장은 현실성이 없어.
    Your argument is not realistic.
    Google translate 그래요? 현실에서 이루어지기 어려운 주장인가요?
    Really? is it an argument that is hard to make in real life?

현실성: being realistic; being practical,げんじつせい【現実性】,réalité, faisabilité,realista, práctico,واقعية,бодит шинж,tính hiện thực,คุณลักษณะปัจจุบัน, สภาพความเป็นจริง,realitas, kenyataan, kepraktikan,реальность; реальный характер,现实性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현실성 (현ː실썽)

🗣️ 현실성 (現實性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Gọi món (132) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15)