🌟 훼손 (毁損)

  Danh từ  

1. 가치나 이름, 체면 등을 상하게 함.

1. VIỆC LÀM TỔN THƯƠNG, VIỆC LÀM HẠI, SỰ LÀM THƯƠNG TỔN: Việc làm hỏng giá trị, tên tuổi hay thể diện...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가치 훼손.
    Damage to value.
  • 이미지 훼손.
    Damage to images.
  • 훼손이 가다.
    Go to damage.
  • 훼손을 가하다.
    Deal damage.
  • 훼손을 당하다.
    Be damaged.
  • 훼손을 막다.
    Stop the damage.
  • 훼손을 입다.
    Damaged.
  • 그는 근거 없는 소문으로 인한 명예의 훼손을 막기 위해 직접 해명에 나섰다.
    He went out to explain himself to prevent damage to his reputation caused by groundless rumors.
  • 나는 친구의 자존심에 훼손이 가지 않도록 뒤에서 아무도 모르게 도와주었다.
    I helped no one from behind to avoid damaging my friend's pride.
  • 최근 우리 회사의 자동차가 잦은 사고를 일으켜 제품의 명성에 훼손을 입고 있다.
    Recently, our car has caused frequent accidents, damaging the reputation of the product.

2. 무너뜨리거나 깨뜨려 상하게 함.

2. SỰ GÂY THIỆT HẠI, VIỆC GÂY THƯƠNG TỔN, VIỆC PHÁ HOẠI: Việc làm đổ, vỡ, làm cho hỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화재 훼손.
    Damage to cultural assets.
  • 산림 훼손.
    Forest damage.
  • 자연 훼손.
    Natural damage.
  • 훼손이 심각하다.
    The damage is serious.
  • 훼손을 막다.
    Stop the damage.
  • 산성비로 인한 옛날 건물의 훼손을 막으려면 보수 공사를 해야 한다.
    To prevent acid rain from damaging old buildings, repair work must be carried out.
  • 이곳에 새로 도로를 만들 경우 산림의 훼손이 불가피하다.
    If a new road is built here, damage to forests is inevitable.
  • 요즘 인터넷상에 제대로 읽기 어려운 글들이 너무 많아요.
    There are so many hard-to-read articles on the internet these days.
    맞아요. 맞춤법이나 띄어쓰기 같은 언어 규범의 훼손이 심각해요.
    That's right. the damage to language norms such as spelling and spacing is serious.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훼손 (훼ː손)
📚 Từ phái sinh: 훼손되다(毁損되다): 가치나 이름, 체면 등이 상하게 되다., 무너지거나 깨져 상하게 되… 훼손하다(毁損하다): 가치나 이름, 체면 등을 상하게 하다., 무너뜨리거나 깨뜨려 상하게…
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 훼손 (毁損) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)