🌟 휘말리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘말리다 (
휘말리다
) • 휘말리어 (휘말리어
휘말리여
) • 휘말리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 휘말다: 함부로 여러 번 감아서 말다.
🗣️ 휘말리다 @ Ví dụ cụ thể
- 소모전에 휘말리다. [소모전 (消耗戰)]
- 스캔들에 휘말리다. [스캔들 (scandal)]
- 정쟁에 휘말리다. [정쟁 (政爭)]
- 음모에 휘말리다. [음모 (陰謀)]
- 구설에 휘말리다. [구설 (口舌)]
- 아수라장에 휘말리다. [아수라장 (阿修羅場)]
- 시시비비에 휘말리다. [시시비비 (是是非非)]
- 사기극에 휘말리다. [사기극 (詐欺劇)]
- 염문에 휘말리다. [염문 (艶聞)]
- 사사건건에 휘말리다. [사사건건 (事事件件)]
- 총격전에 휘말리다. [총격전 (銃擊戰)]
- 억측에 휘말리다. [억측 (臆測)]
- 숙청에 휘말리다. [숙청 (肅淸)]
🌷 ㅎㅁㄹㄷ: Initial sound 휘말리다
-
ㅎㅁㄹㄷ (
흥미롭다
)
: 흥미가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 HỨNG THÚ, HỨNG KHỞI: Thú vị. -
ㅎㅁㄹㄷ (
휘말리다
)
: 함부로 여러 번 감겨 말리다.
☆
Động từ
🌏 BỊ CUỘN CUỘN, BỊ VO VO: Bị cuốn và cuộn tùy tiện nhiều lần. -
ㅎㅁㄹㄷ (
휘몰리다
)
: 매우 세게 한 방향으로 몰리다.
Động từ
🌏 BỊ DỒN GẤP, BỊ LÁI GẤP, BỊ THÚC, BỊ XUA: Bị lái theo một hướng rất mạnh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)