🌟 휘말리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘말리다 (
휘말리다
) • 휘말리어 (휘말리어
휘말리여
) • 휘말리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 휘말다: 함부로 여러 번 감아서 말다.
🗣️ 휘말리다 @ Ví dụ cụ thể
- 소모전에 휘말리다. [소모전 (消耗戰)]
- 스캔들에 휘말리다. [스캔들 (scandal)]
- 정쟁에 휘말리다. [정쟁 (政爭)]
- 음모에 휘말리다. [음모 (陰謀)]
- 구설에 휘말리다. [구설 (口舌)]
- 아수라장에 휘말리다. [아수라장 (阿修羅場)]
- 시시비비에 휘말리다. [시시비비 (是是非非)]
- 사기극에 휘말리다. [사기극 (詐欺劇)]
- 염문에 휘말리다. [염문 (艶聞)]
- 사사건건에 휘말리다. [사사건건 (事事件件)]
- 총격전에 휘말리다. [총격전 (銃擊戰)]
- 억측에 휘말리다. [억측 (臆測)]
- 숙청에 휘말리다. [숙청 (肅淸)]
🌷 ㅎㅁㄹㄷ: Initial sound 휘말리다
-
ㅎㅁㄹㄷ (
흥미롭다
)
: 흥미가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 HỨNG THÚ, HỨNG KHỞI: Thú vị. -
ㅎㅁㄹㄷ (
휘말리다
)
: 함부로 여러 번 감겨 말리다.
☆
Động từ
🌏 BỊ CUỘN CUỘN, BỊ VO VO: Bị cuốn và cuộn tùy tiện nhiều lần. -
ㅎㅁㄹㄷ (
휘몰리다
)
: 매우 세게 한 방향으로 몰리다.
Động từ
🌏 BỊ DỒN GẤP, BỊ LÁI GẤP, BỊ THÚC, BỊ XUA: Bị lái theo một hướng rất mạnh.
• Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67)