🌟 흐드러지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐드러지다 (
흐드러지다
) • 흐드러진 (흐드러진
) • 흐드러지어 (흐드러지어
흐드러지여
) 흐드러져 (흐드러저
) • 흐드러지니 (흐드러지니
) • 흐드러집니다 (흐드러짐니다
)
🌷 ㅎㄷㄹㅈㄷ: Initial sound 흐드러지다
-
ㅎㄷㄹㅈㄷ (
흐드러지다
)
: 매우 탐스럽거나 한창 싱싱하게 우거져 있다.
Tính từ
🌏 XUM XUÊ RỰC RỠ, (NỞ) RỘ, (NỞ) TƯNG BỪNG: Rất bắt mắt hoặc um tùm một cách thật mơn mởn.
• Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82)