🌟 흐드러지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐드러지다 (
흐드러지다
) • 흐드러진 (흐드러진
) • 흐드러지어 (흐드러지어
흐드러지여
) 흐드러져 (흐드러저
) • 흐드러지니 (흐드러지니
) • 흐드러집니다 (흐드러짐니다
)
🌷 ㅎㄷㄹㅈㄷ: Initial sound 흐드러지다
-
ㅎㄷㄹㅈㄷ (
흐드러지다
)
: 매우 탐스럽거나 한창 싱싱하게 우거져 있다.
Tính từ
🌏 XUM XUÊ RỰC RỠ, (NỞ) RỘ, (NỞ) TƯNG BỪNG: Rất bắt mắt hoặc um tùm một cách thật mơn mởn.
• Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103)