🌟 편향하다 (偏向 하다)

Động từ  

1. 한쪽으로 치우치다.

1. LỆCH HƯỚNG, LỆCH LẠC: Nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 편향한 모습.
    A biased figure.
  • 편향한 생각.
    Biased thinking.
  • 시각이 편향하다.
    The vision is biased.
  • 지역에 편향하다.
    Deflected in an area.
  • 한쪽으로 편향하다.
    Biased to one side.
  • 그의 입장은 한쪽으로 지나치게 편향해 있었다.
    His position was overly biased to one side.
  • 박 부장님은 신입 사원을 뽑을 때 특정 지역 출신으로 편향하는 성향이 있다.
    Park tends to be biased from certain regions when hiring new employees.
  • 무슨 신문 기사가 이래? 전혀 객관적이지 않잖아.
    What newspaper article is this? it's not objective at all.
    그러게 말이야. 기자가 자기 입장에 아주 편향해서 썼네.
    I know. the reporter was very biased in his position.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편향하다 (편향하다)
📚 Từ phái sinh: 편향(偏向): 한쪽으로 치우침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273)