🌟 편향하다 (偏向 하다)

Động từ  

1. 한쪽으로 치우치다.

1. LỆCH HƯỚNG, LỆCH LẠC: Nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편향한 모습.
    A biased figure.
  • Google translate 편향한 생각.
    Biased thinking.
  • Google translate 시각이 편향하다.
    The vision is biased.
  • Google translate 지역에 편향하다.
    Deflected in an area.
  • Google translate 한쪽으로 편향하다.
    Biased to one side.
  • Google translate 그의 입장은 한쪽으로 지나치게 편향해 있었다.
    His position was overly biased to one side.
  • Google translate 박 부장님은 신입 사원을 뽑을 때 특정 지역 출신으로 편향하는 성향이 있다.
    Park tends to be biased from certain regions when hiring new employees.
  • Google translate 무슨 신문 기사가 이래? 전혀 객관적이지 않잖아.
    What newspaper article is this? it's not objective at all.
    Google translate 그러게 말이야. 기자가 자기 입장에 아주 편향해서 썼네.
    I know. the reporter was very biased in his position.

편향하다: incline; tend,へんこうする【偏向する】,s'orienter, dévier,inclinar, tender,يَنحاز، يميل,туйлшрах,lệch hướng, lệch lạc,มีอคติ, ลำเอียง, เอนเอียง, โอนเอียง, โน้มเอียง,condong,,偏向,偏颇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편향하다 (편향하다)
📚 Từ phái sinh: 편향(偏向): 한쪽으로 치우침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42)