🌟 회귀되다 (回歸 되다)

Động từ  

1. 한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아가게 되다.

1. ĐƯỢC LÙI VỀ, ĐƯỢC QUAY VỀ: Được quay một vòng và trở lại vị trí vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제도가 회귀되다.
    The system returns.
  • 과거로 회귀되다.
    Return to the past.
  • 옛날로 회귀되다.
    Returning to the old days.
  • 원점으로 회귀되다.
    Return to origin.
  • 정상적인 수준으로 회귀되다.
    Return to normal level.
  • 전문가들은 크게 오른 시세가 이번 달에 정상으로 회귀될 것으로 내다봤다.
    Experts predict that the market will return to normal this month.
  • 어렵게 지켜 온 검찰의 독립이 과거로 회귀되는 일이 있어서는 안 된다.
    The hard-won independence of the prosecution should not be reversed.
  • 이번 사안에 대해 여야가 서로 주장을 굽히지 않고 있어요.
    The ruling and opposition parties are sticking to each other on this issue.
    이러다가는 정국이 다시 대화 단절의 국면으로 회귀되겠어요.
    At this rate, the political situation will return to a phase of disconnection.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회귀되다 (회귀되다) 회귀되다 (훼귀뒈다)
📚 Từ phái sinh: 회귀(回歸): 한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15)