🌟 회보 (會報)

Danh từ  

1. 모임에 관한 일을 그 모임의 회원들에게 알리는 보고. 또는 그런 간행물.

1. TẠP CHÍ HỘI: Báo cáo thông báo cho các hội viên của hội về công việc liên quan đến cuộc họp. Hoặc ấn phẩm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회보가 나오다.
    The bulletin comes out.
  • 회보를 발행하다.
    Publish a bulletin.
  • 회보에 게재하다.
    Publish in the bulletin.
  • 회보에 기고하다.
    Contributing to the bulletin.
  • 회보에 실리다.
    Be published in the bulletin.
  • 회원들의 소식을 담은 회보는 한 달에 한 번씩 발행된다.
    A bulletin containing news of the members is issued once a month.
  • 운영진은 회원들에게 긴급 회보를 보내서 현 사태에 대한 자신들의 입장을 밝혔다.
    The management sent out an emergency bulletin to the members to clarify their position on the current situation.
  • 민준 씨 전화번호가 어떻게 되지?
    What's minjun's phone number?
    우리 모임에서 발행하는 회보 맨 뒷장에 회원들의 주소록이 있는데 거기에 적혀 있을 거야.
    There's a member's address book at the back of the bulletin issued by our group, and it'll be written there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회보 (회ː보) 회보 (훼ː보)

🗣️ 회보 (會報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105)