🌟 회보 (會報)

Danh từ  

1. 모임에 관한 일을 그 모임의 회원들에게 알리는 보고. 또는 그런 간행물.

1. TẠP CHÍ HỘI: Báo cáo thông báo cho các hội viên của hội về công việc liên quan đến cuộc họp. Hoặc ấn phẩm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회보가 나오다.
    The bulletin comes out.
  • Google translate 회보를 발행하다.
    Publish a bulletin.
  • Google translate 회보에 게재하다.
    Publish in the bulletin.
  • Google translate 회보에 기고하다.
    Contributing to the bulletin.
  • Google translate 회보에 실리다.
    Be published in the bulletin.
  • Google translate 회원들의 소식을 담은 회보는 한 달에 한 번씩 발행된다.
    A bulletin containing news of the members is issued once a month.
  • Google translate 운영진은 회원들에게 긴급 회보를 보내서 현 사태에 대한 자신들의 입장을 밝혔다.
    The management sent out an emergency bulletin to the members to clarify their position on the current situation.
  • Google translate 민준 씨 전화번호가 어떻게 되지?
    What's minjun's phone number?
    Google translate 우리 모임에서 발행하는 회보 맨 뒷장에 회원들의 주소록이 있는데 거기에 적혀 있을 거야.
    There's a member's address book at the back of the bulletin issued by our group, and it'll be written there.

회보: newsletter; newssheet; bulletin,かいほう【会報】,bulletin d'information, lettre d'information, newsletter,noticias, boletín,نشرة الأخبار,мэдэгдэл, тайлан, сэтгүүл,tạp chí hội,รายงาน, รายงานการประชุม, แถลงการณ์, ประกาศ, รายงานข่าว, จดหมายข่าว, จดหมายเวียน, วารสาร, นิตยสาร,jurnal, buletin,вестник; листовка,会刊,会报,会务报告,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회보 (회ː보) 회보 (훼ː보)

🗣️ 회보 (會報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43)