🌟 흰자위

Danh từ  

1. 새알이나 달걀 등에서 노른자위를 둘러싼 흰 부분.

1. LÒNG TRẮNG (TRỨNG): Phần màu trắng ở quanh lòng đỏ trong những cái như trứng gà hay trứng chim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계란 흰자위.
    Egg white.
  • 달걀의 흰자위.
    White of an egg.
  • 흰자위를 먹다.
    Eat white.
  • 흰자위를 분리하다.
    Separate the whites.
  • 흰자위로 요리하다.
    Cook on white.
  • 흰자위와 섞다.
    Blend with white.
  • 계란말이를 만들 때에는 흰자위와 노른자를 섞어서 부쳐야 한다.
    When making rolled omelettes, make sure to mix white and yolk.
  • 달걀의 흰자위는 열량이 낮고 단백질이 풍부해서 다이어트에 좋다.
    The egg's white is low in calories and rich in protein, which is good for dieting.
  • 왜 계란 노른자는 남기고 흰자위만 드세요?
    Why do you eat the egg yolk without the egg yolk?
    노른자에 콜레스테롤이 많다고 해서요.
    I heard yolk has a lot of cholesterol.
Từ đồng nghĩa 흰자: 새알이나 달걀 등에서 노른자를 둘러싼 흰 부분., 눈알의 흰 부분.

2. 눈알의 흰 부분.

2. TRÒNG TRẮNG: Phần trắng của tròng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈의 흰자위.
    The white of the eye.
  • 흰자위 부분.
    The white part.
  • 흰자위가 많다.
    Lots of whites.
  • 흰자위가 드러나다.
    The white spots are revealed.
  • 흰자위가 보이다.
    White spots are visible.
  • 흰자위가 충혈되다.
    White bloodshot.
  • 지수는 많이 울어서 흰자위가 잔뜩 충혈된 눈을 하고 나타났다.
    Jisoo cried a lot and showed up with her white bloodshot eyes.
  • 민준이는 눈동자가 워낙 커서 흰자위가 거의 없는 것처럼 보인다.
    Min-jun's eyes are so big that they seem to have few white spots.
  • 네 눈의 흰자위가 왜 그렇게 빨갛게 되었니?
    Why did the whites of your eyes turn so red?
    아무래도 눈병에 걸린 것 같아요.
    I think i have eye disease.
Từ đồng nghĩa 흰자: 새알이나 달걀 등에서 노른자를 둘러싼 흰 부분., 눈알의 흰 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흰자위 (힌자위)

🗣️ 흰자위 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67)