🌟 힌트 (hint)

  Danh từ  

1. 문제를 풀거나 일을 해결하는 데 도움이 되는 것.

1. ĐIỀU GỢI Ý: Cái trở thành sự hỗ trợ trong việc giải quyết công việc hay tháo gỡ vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결정적 힌트.
    The decisive hint.
  • 작은 힌트.
    A small hint.
  • 힌트가 숨어 있다.
    Hints are hidden.
  • 힌트를 구하다.
    Take a hint.
  • 힌트를 얻다.
    Take a hint.
  • 힌트를 주다.
    Give a hint.
  • 내가 낸 퀴즈를 아무도 못 맞혀서 힌트를 좀 주기로 했다.
    No one got my quiz right, so i decided to give you some hints.
  • 김 작가는 뉴스에 보도된 실화에서 힌트를 얻어 이 소설을 썼다.
    Writer kim wrote the novel, taking a hint from a true story reported in the news.
  • 시험 문제가 너무 어려워서 힌트가 필요해요.
    The exam questions are so difficult that i need a hint.
    문제를 자세히 읽어 보면 정답을 알 수 있어.
    Read the question carefully and you'll find out the answer.


📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101)