🌟 호탕하다 (豪宕 하다)

Tính từ  

1. 활달하고 씩씩하며 시원시원하다.

1. HÀO HIỆP, SẢNG KHOÁI, THOẢI MÁI: Hoạt bát, mạnh mẽ và vui vẻ dễ chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호탕한 기질.
    A hot temper.
  • 호탕한 사내.
    A raving man.
  • 호탕한 웃음.
    A hearty laugh.
  • 호탕하게 말하다.
    Speak out.
  • 성격이 호탕하다.
    Have a hot temper.
  • 유민이는 그의 패기만만한 태도와 호탕한 성품이 마음에 들었다.
    Yu-min liked his attitude as much as his spirit and his racy character.
  • 도둑은 호탕하게 껄껄껄 웃으며 방문을 나섰습니다.
    The thief went out of the room with a rambling grin.
  • 호탕하게 웃는 남자의 입처럼 교문은 활짝 열려 있었다.
    The gate was wide open, like the mouth of a man who laughed wildly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호탕하다 (호탕하다) 호탕한 (호탕한) 호탕하여 (호탕하여) 호탕해 (호탕해) 호탕하니 (호탕하니) 호탕합니다 (호탕함니다)

🗣️ 호탕하다 (豪宕 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82)