🌟 호형호제 (呼兄呼弟)

Danh từ  

1. 서로 형이니 아우니 하고 부를 정도로 매우 가까운 친구로 지냄.

1. (SỰ) XƯNG ANH GỌI EM: Việc làm bạn với nhau rất thân thiết tới mức gọi nhau là anh là em.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 막역한 호형호제.
    Close callers.
  • 호형호제의 사이.
    Between brothers and sisters.
  • 호형호제를 하다.
    Have a brotherhood.
  • 호형호제를 허락하다.
    Allow brotherhood.
  • 승규와 민준이는 호형호제를 할 만큼 매우 친한 단짝이다.
    Seunggyu and minjun are close enough to be brothers.
  • 학생회장은 누구든 한 번만 만나면 호형호제를 하며 지내는 친화력을 가졌다.
    The student president had the affinity to be a brother-in-law once he met anyone.
  • 김 선생님과 아주 친하신가 봐요.
    You must be very close to mr. kim.
    그럼요. 우리는 호형호제를 하는 사이예요.
    Of course. we are brothers and sisters.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호형호제 (호형호제)
📚 Từ phái sinh: 호형호제하다(呼兄呼弟하다): 서로 형이니 아우니 하고 부를 정도로 매우 가까운 친구로 지…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78)