🌟 혹독히 (酷毒 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혹독히 (
혹또키
)
🗣️ 혹독히 (酷毒 히) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄷㅎ: Initial sound 혹독히
-
ㅎㄷㅎ (
현대화
)
: 현대에 꼭 알맞게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ HIỆN ĐẠI HÓA: Việc trở nên phù hợp với hiện đại. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅎㄷㅎ (
활달히
)
: 마음이 넓고 크게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG LƯỢNG, MỘT CÁCH HÀO HIỆP, MỘT CÁCH CAO THƯỢNG: Tấm lòng rộng lớn. -
ㅎㄷㅎ (
해당화
)
: 바닷가의 모래땅이나 산기슭에서 나고 피는 붉은 자주색 꽃.
Danh từ
🌏 HOA HẢI ĐƯỜNG: Hoa mọc ở chân núi hoặc đất cát ven biển, nở hoa màu mận đỏ. -
ㅎㄷㅎ (
허다히
)
: 수가 매우 많게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG KHẮP, MỘT CÁCH NHIỀU: Số rất nhiều. -
ㅎㄷㅎ (
황당히
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỚ VẨN, MỘT CÁCH LỐ BỊCH, MỘT CÁCH TẦM PHÀO, MỘT CÁCH LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎ (
혹독히
)
: 몹시 심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GAY GẮT, MỘT CÁCH NGHIỆT NGÃ, MỘT CÁCH KHẮC NGHIỆT: Một cách rất nghiêm trọng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160)