🌟 근질이다

Động từ  

1. 몸을 문지르거나 건드려서 근지럽게 하다.

1. GÃI, CHỌC, NGOÁY: Cọ xát hoặc động chạm cơ thể làm cho ngứa ngáy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 목을 근질이다.
    Tickle the throat.
  • 목덜미를 근질이다.
    Tickle the neck.
  • 발바닥을 근질이다.
    Tickle the soles of the feet.
  • 손등을 근질이다.
    Itching the back of the hand.
  • 코를 근질이다.
    Tickle the nose.
  • 민준이는 동생의 겨드랑이를 근질이며 장난을 치고 놀았다.
    Minjun tickled his brother's armpits and played games.
  • 나는 친구들이 온몸을 근질이는 통에 낄낄 웃으며 발버둥을 쳤다.
    I struggled with a giggle of laughter in the tickling barrel of my friends.
  • 야, 네 발등에 벌레가 기어가고 있어!
    Hey, there's a bug crawling on your feet!
    아까부터 뭐가 이렇게 발을 근질이나 했더니, 이거였군.
    Something's been itching my feet for a while, so this is it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근질이다 (근지리다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4)