Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까불까불하다 (까불까불하다) 📚 Từ phái sinh: • 까불까불: 물체가 가볍게 자꾸 흔들리는 모양., 자꾸 말을 함부로 하고 가볍게 행동하는 …
까불까불하다
Start 까 까 End
Start
End
Start 불 불 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42)