🌟 삐죽하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐죽하다 (
삐주카다
)
📚 Từ phái sinh: • 삐죽: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양…
🌷 ㅃㅈㅎㄷ: Initial sound 삐죽하다
-
ㅃㅈㅎㄷ (
뾰족하다
)
: 물체의 끝이 가늘고 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 NHỌN, SẮC: Phần cuối của vật thể mảnh và sắc. -
ㅃㅈㅎㄷ (
삐죽하다
)
: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있다.
Tính từ
🌏 NHÔ RA, LÓ RA: Phần cuối của vật thể lòi ra hơi dài. -
ㅃㅈㅎㄷ (
삐죽하다
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀다.
Động từ
🌏 TRỀ (MÔI), BĨU (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG): Trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78)