🌟 삐죽하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐죽하다 (
삐주카다
)
📚 Từ phái sinh: • 삐죽: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내미는 모양…
🌷 ㅃㅈㅎㄷ: Initial sound 삐죽하다
-
ㅃㅈㅎㄷ (
뾰족하다
)
: 물체의 끝이 가늘고 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 NHỌN, SẮC: Phần cuối của vật thể mảnh và sắc. -
ㅃㅈㅎㄷ (
삐죽하다
)
: 물체의 끝부분이 조금 길게 나와 있다.
Tính từ
🌏 NHÔ RA, LÓ RA: Phần cuối của vật thể lòi ra hơi dài. -
ㅃㅈㅎㄷ (
삐죽하다
)
: 무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀다.
Động từ
🌏 TRỀ (MÔI), BĨU (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG): Trề môi mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43)