🌟 소곤소곤하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소곤소곤하다 (
소곤소곤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소곤소곤: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
• Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59)