🌟 소곤소곤하다

Động từ  

1. 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하다.

1. NÓI RÌ RẦM, THÌ THÀO, NÓI LÀO XÀO: Liên tục nói chuyện với giọng nói nhỏ để người khác không nghe thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소곤소곤하는 소리.
    Whispering.
  • 소곤소곤하며 이야기하다.
    Talk in whispers.
  • 귓속말을 소곤소곤하다.
    Whispering whispering.
  • 도서관에서 전화가 오는 바람에 소곤소곤하며 통화를 했다.
    A phone call came from the library, and we talked on the phone.
  • 선생님은 수업 시간에 귓속말을 소곤소곤하고 있는 학생들에게 주의를 주셨다.
    The teacher alerted the students who were whispering in class.
  • 미안하지만 비밀이야.
    What are you two talking about?

    Sorry, it's a secret.
Từ đồng nghĩa 소곤거리다: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하다.
Từ đồng nghĩa 소곤대다: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하다.
큰말 수군수군하다: 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소곤소곤하다 (소곤소곤하다)
📚 Từ phái sinh: 소곤소곤: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 소곤소곤하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Xem phim (105) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59)