🌟 혼방 (混紡)

Danh từ  

1. 두 종류 이상의 섬유를 섞어서 짬.

1. SỰ PHA SỢI: Việc hai loại sợi trở lên được dệt lẫn cùng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼방.
    Cotton mixed.
  • 실크 혼방.
    A silk mix.
  • 혼방.
    Wool honbang.
  • 혼방 비율.
    Mixed ratio.
  • 혼방 섬유.
    Mixed fiber.
  • 혼방 소재.
    Mixed material.
  • 혼방 직물.
    Mixed fabric.
  • 혼방이 되다.
    Be broadcast alone.
  • 혼방을 하다.
    Do a solitary broadcast.
  • 혼방으로 짜다.
    Squeeze in a single room.
  • 혼방 소재의 티셔츠를 샀다.
    I bought a t-shirt of cotton mixed material.
  • 합성 섬유와 실크를 혼방으로 짜니 직물이 더 튼튼해졌다.
    By weaving synthetic fibers and silk together, the fabric became stronger.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼방 (혼ː방)
📚 Từ phái sinh: 혼방되다(混紡되다): 두 종류 이상의 섬유가 섞여서 짜이다. 혼방하다(混紡하다): 두 종류 이상의 섬유를 섞어서 짜다.

🗣️ 혼방 (混紡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28)