🌟 효자 (孝子)

☆☆   Danh từ  

1. 부모를 잘 모시어 받드는 아들.

1. NGƯỜI CON CÓ HIẾU: Người con trai phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 효자의 정성.
    The sincerity of filial piety.
  • 효자 노릇.
    To be a good son.
  • 효자로 소문나다.
    Be known for being a good son.
  • 효자로 알려지다.
    Known as a filial son.
  • 효자인 그는 부모님 말씀을 어긴 적이 없었다.
    A filial son, he had never disobeyed his parents.
  • 그는 노부모를 잘 받들고 살아서 효자라고 소문났다.
    He was rumored to be a filial son because he lived well with his old parents.
  • 어머니 아버지, 주말에 가족 여행 다녀와요.
    Mother and father, take a family trip over the weekend.
    너 갑자기 안 하던 효자 노릇을 하려고 그러니?
    Are you suddenly trying to be a good son?
Từ tham khảo 불효자(不孝子): 부모를 효성스럽게 모시어 받들지 않은 자식.
Từ tham khảo 효녀(孝女): 부모를 잘 모시어 받드는 딸.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효자 (효ː자)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Sự kiện gia đình  


🗣️ 효자 (孝子) @ Giải nghĩa

🗣️ 효자 (孝子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10)