🌟 횡행 (橫行)

Danh từ  

1. 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동함.

1. SỰ LỘNG HÀNH, SỰ NGANG TÀNG: Việc hành động theo ý mình một cách không ngần ngại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 횡행을 단속하다.
    Clamp down on tyranny.
  • 횡행을 일삼다.
    Make a habit of rampant behavior.
  • 횡행을 자행하다.
    Commit an outrage.
  • 횡행을 피하다.
    Avoid tyranny.
  • 횡행을 하다.
    Go on astray.
  • 경찰은 도둑의 횡행을 단속하기 위해 순찰을 강화했다.
    The police have stepped up patrols to crack down on thieves.
  • 사내들은 거리에서 횡행을 일삼으며 행인들의 돈을 빼앗았다.
    Men used to run rampant in the streets, rob passers-by of money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횡행 (횡행) 횡행 (휑행)
📚 Từ phái sinh: 횡행하다(橫行하다): 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동하다.

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28)