🌟 횡행 (橫行)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 횡행 (
횡행
) • 횡행 (휑행
)
📚 Từ phái sinh: • 횡행하다(橫行하다): 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동하다.
🌷 ㅎㅎ: Initial sound 횡행
-
ㅎㅎ (
하하
)
: 입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅎ (
허허
)
: 입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㅎ (
화해
)
: 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA: Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau. -
ㅎㅎ (
회화
)
: 만나서 서로 이야기를 나눔. 또는 만나서 하는 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN, SỰ TRÒ CHUYỆN: Việc gặp gỡ và chia sẻ câu chuyện với nhau. Hoặc gặp gỡ và nói chuyện. -
ㅎㅎ (
후회
)
: 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỐI HẬN, SỰ ÂN HẬN: Việc nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình. -
ㅎㅎ (
휴학
)
: 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ HỌC TẠM THỜI, VIỆC BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Việc nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅎ (
흔히
)
: 보통보다 더 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG, THƯỜNG HAY: Thường xuyên hơn bình thường. -
ㅎㅎ (
호흡
)
: 숨을 쉼. 또는 그 숨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP: Việc thở. Hoặc sự thở ấy.
• Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149)