🌟 횡행 (橫行)

Danh từ  

1. 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동함.

1. SỰ LỘNG HÀNH, SỰ NGANG TÀNG: Việc hành động theo ý mình một cách không ngần ngại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 횡행을 단속하다.
    Clamp down on tyranny.
  • Google translate 횡행을 일삼다.
    Make a habit of rampant behavior.
  • Google translate 횡행을 자행하다.
    Commit an outrage.
  • Google translate 횡행을 피하다.
    Avoid tyranny.
  • Google translate 횡행을 하다.
    Go on astray.
  • Google translate 경찰은 도둑의 횡행을 단속하기 위해 순찰을 강화했다.
    The police have stepped up patrols to crack down on thieves.
  • Google translate 사내들은 거리에서 횡행을 일삼으며 행인들의 돈을 빼앗았다.
    Men used to run rampant in the streets, rob passers-by of money.

횡행: rampancy; prevalence,おうこう【横行】,déchaînement, déferlement,predominio, preponderancia,التصرّف العشوائي,дураар дургих,sự lộng hành, sự ngang tàng,การทำตามอำเภอใจ, การกระทำโดยไม่ลังเล,tindakan seenaknya,фривольное поведение,横行,横行霸道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횡행 (횡행) 횡행 (휑행)
📚 Từ phái sinh: 횡행하다(橫行하다): 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동하다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149)