🌟 부사관 (副士官)

Danh từ  

1. 군대에서 장교와 병사 사이에 있는 하사, 중사, 상사, 원사 계급.

1. HẠ SĨ QUAN: Các cấp bậc hạ sĩ, trung sĩ, thượng sĩ giữa binh sĩ và sĩ quan trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공군 부사관.
    Air force noncommissioned officer.
  • 육군 부사관.
    Army noncommissioned officer.
  • 해군 부사관.
    Noncommissioned officer of the navy.
  • 부사관 선발.
    Selection of noncommissioned officers.
  • 부사관 임관.
    Noncommissioned officer commissioned.
  • 부사관 후보생.
    Noncommissioned officer candidate.
  • 부사관이 되다.
    Become a noncommissioned officer.
  • 부사관이신 아버지는 이번에 상사에서 원사로 승진하셨다.
    My father, a noncommissioned officer, was promoted from boss to sergeant this time.
  • 나는 오 년 동안 부사관으로 근무하다가 제대하였다.
    I was discharged after five years as a noncommissioned officer.
  • 아버지는 삼십 년간 육군 부사관으로 근무하다 원사로 제대하셨다.
    My father was discharged as a sergeant after serving as an army noncommissioned officer for thirty years.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부사관 (부ː사관)


🗣️ 부사관 (副士官) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88)